Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七枷社
枷 かせ
xiềng xích.
手枷足枷 てかせあしかせ
bị kìm hãm
口枷 くちかせ
đồ bịt miệng, rọ mõm
手枷 てかせ
cái xích tay; cái còng tay; cái khóa tay
首枷 くびかせ
cái gông; gông
足枷 あしかせ
Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.