Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万寿 (倉敷市)
倉敷 くらしき
sự lưu kho; lưu kho
万寿 まんじゅ ばんじゅ
Sự sống lâu.
倉敷料 くらしきりょう
phí lưu kho
万寿菊 まんじゅぎく マンジュギク
French marigold (Tagetes patula)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).