Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三笑亭可楽
口可笑 くちおかし
sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
可笑しな おかしな おかしい
buồn cười
可笑しい おかしい
buồn cười; kỳ quặc; nực cười; hâm; phi lý
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững