Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三連休 さんれんきゅう
ba ngày nghỉ liên tiếp
連休 れんきゅう
kỳ nghỉ; đợt nghỉ
パス パス
sự cho qua; sự đi qua; đường dẫn.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三連 さんれん
ba - mắc cạn
ソれん ソ連
Liên xô.
盲パス めくらパス もうパス
blind pass, passing (a ball) without looking
壁パス かべパス
một đường chuyền xuyên tường (bóng đá)