Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上五島空港
海上空港 かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
五島鯨 ごとうくじら ゴトウクジラ
larger whales of family Delphinidae (esp. the pilot whale or blackfish)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh