Các từ liên quan tới 上尾市立原市保育所
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
保育所 ほいくしょ ほいくじょ
nhà trẻ
市立 しりつ いちりつ
do thành phố lập.
上市 じょうし
ra mắt, chào hàng
市上 しじょう
trong thành phố; trên đường phố