Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上海停戦協定
停戦協定 ていせんきょうてい
ngừng - lửa giao du
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
休戦協定 きゅうせんきょうてい
ngừng - khai hỏa thỏa thuận
停戦 ていせん
đình chiến
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.