Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上米内駅
上米 うわまい じょうまい うえまい
(1) tiền huê hồng ;(2) thuế thông hành
内地米 ないちまい
Gạo nội địa; gạo sản xuất trong nước.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
米上院 べいじょういん
thượng viện Mỹ
上納米 じょうのうまい
sự giao hàng gạo - thuế
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
駅構内 えきこうない
nhà ga