Các từ liên quan tới 上行寺 (登米市)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
上米 うわまい じょうまい うえまい
(1) tiền huê hồng ;(2) thuế thông hành
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
米上院 べいじょういん
thượng viện Mỹ
上納米 じょうのうまい
sự giao hàng gạo - thuế