Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下流老人
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
月下老人 げっかろうじん
Nguyệt Lão (nhân vật thần thoại giúp mai mối cho các cặp đôi)
老人 ろうじん
bô lão
ズボンした ズボン下
quần đùi
流下 りゅうか
chảy xuống
下流 かりゅう
giai cấp thấp nhất; hạ lưu; sự dưới đáy (trong xã hội)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
老人学 ろうじんがく
lão khoa