Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不倫 ふりん
bất luân; không còn luân thường đạo lý
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
不倫罪 ふりんざい
(tội ác (của)) sự ngoại tình
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食堂癌 しょくどうがん
bệnh ung thư thực quản.
食堂車 しょくどうしゃ
toa xe bán thức ăn.
社内不倫 しゃないふりん
ngoại tình
不倫相手 ふりんあいて
bồ nhí, người tình