Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両方 りょうほう
hai bên, cả hai bên
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方言 ほうげん
thổ âm
両方共 りょうほうども
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
両方向 りょうほうこう
hai chiều, hai hướng
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi