Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正中 しょうなか しょうちゅう せいちゅう
giữa chính xác
中正 ちゅうせい
tính công bằng; sự rõ ràng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
内中 うちなか
toàn bộ gia đình,tất cả qua cái nhà,họ
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.