Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滴定 てきてい
titration
キレート滴定 キレートてきてい キレートしずくじょう
chelatometric
滴定量 てきていりょう
độ chuẩn (hóa học).
中和 ちゅうわ
trung hoà.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
滴定指数 てきてーしすー
chỉ số chuẩn độ