Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国の自動車産業
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
自動車産業 じどうしゃさんぎょう
ngành công nghiệp ô tô
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
日産自動車 にっさんじどうしゃ
xe ô tô Nissan
自動車業界 じどうしゃぎょうかい
ngành công nghiệp ô tô