Các từ liên quan tới 中国社会科学出版社
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会科学 しゃかいかがく
môn khoa học xã hội.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
出版社 しゅっぱんしゃ
nhà xuất bản.
社会科 しゃかいか
khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm <KINH tế> học, <CHTRị> học, và địa lý)