Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国青年報
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
青年 せいねん
gã
年報 ねんぽう
báo cáo hàng năm
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
報国 ほうこく
lòng yêu nước