Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央公論新社
中央 ちゅうおう
trung ương
社論 しゃろん
official editorial viewpoint of a newspaper
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
公論 こうろん
public opinion, unbiased criticism, unbiassed criticism
公社 こうしゃ
cơ quan; tổng công ty
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
新論 しんろん
cuộc tranh luận mới
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi