社論
しゃろん「XÃ LUẬN」
☆ Danh từ
Official editorial viewpoint of a newspaper

社論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
社会進化論 しゃかいしんかろん
thuyết tiến hóa xã hội
社会契約論 しゃかいけいやくろん
lý thuyết hợp đồng xã hội ((mà) e.g., rousseau có)
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.