Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央監視装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
意識監視装置 いしきかんしそーち
giám sát ý thức
中央処理装置 ちゅうおうしょりそうち
bộ xử lý trung tâm
暗視装置 あんしそうち
thiết bị quan sát vào ban đêm
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
中央演算処理装置 ちゅうおうえんざんしょりそうち
bộ xử lý trung tâm (CPU)
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
中間装置 ちゅうかんそうち
thiết bị trung gian