Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
南山 なんざん みなみやま
Núi Kōya
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
南中 なんちゅう
(thiên văn học) sự đi ngang qua kinh tuyến (của các thiên thể)