Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
危機 きき
khủng hoảng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
年中 ねんじゅう ねんちゅう ねんぢゅう
suốt cả năm
中年 ちゅうねん
trung niên.
ロシア危機 ロシアきき
khủng hoảng tài chính nga năm 1998
ポンド危機 ポンドきき
khủng hoảng đồng bảng anh