Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中田節也
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
中秋節 ちゅうしゅうせつ
tết Trung thu
一中節 いっちゅうぶし
type of Joruri (dramatic recitation accompanied by a shamisen)