Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郵政 ゆうせい
bưu chính.
郵政省 ゆうせいしょう
Sở bưu chính viễn thông
華中 かちゅう
miền trung Trung quốc
中華 ちゅうか
Trung quốc; Trung Hoa
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.
郵政公社 ゆうせいこうしゃ
công ty bưu chính
郵政大臣 ゆうせいだいじん
Bộ trưởng ngành bưu chính viễn thông
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát