Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中頓別鍾乳洞
鍾乳洞 しょうにゅうどう
động thạch nhũ.
鍾乳体 しょうにゅうたい
sự phát triển của thành tế bào biểu bì
鍾乳石 しょうにゅうせき
thạch nhũ.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
鐘乳洞 かねちちほら
hang đá vôi (hang động, grotto)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.