主催
しゅさい「CHỦ THÔI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chủ tọa, đăng cai, tổ chức
そうね、
日韓
で
協力
してこの
イベント
を
主催
しているから、
ファン
も
協力
するかもしれないわ。
Như vậy thì Nhật Bản và Hàn Quốc cùng hợp tác để tiến hành sự kiện này nên có thể người hâm mộ cũng sẽ cùng hợp tác

Từ đồng nghĩa của 主催
noun
Từ trái nghĩa của 主催
Bảng chia động từ của 主催
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 主催する/しゅさいする |
Quá khứ (た) | 主催した |
Phủ định (未然) | 主催しない |
Lịch sự (丁寧) | 主催します |
te (て) | 主催して |
Khả năng (可能) | 主催できる |
Thụ động (受身) | 主催される |
Sai khiến (使役) | 主催させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 主催すられる |
Điều kiện (条件) | 主催すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 主催しろ |
Ý chí (意向) | 主催しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 主催するな |