主催
しゅさい「CHỦ THÔI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chủ tọa, đăng cai, tổ chức
そうね、
日韓
で
協力
してこの
イベント
を
主催
しているから、
ファン
も
協力
するかもしれないわ。
Như vậy thì Nhật Bản và Hàn Quốc cùng hợp tác để tiến hành sự kiện này nên có thể người hâm mộ cũng sẽ cùng hợp tác

Từ đồng nghĩa của 主催
noun
Từ trái nghĩa của 主催
Bảng chia động từ của 主催
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 主催する/しゅさいする |
Quá khứ (た) | 主催した |
Phủ định (未然) | 主催しない |
Lịch sự (丁寧) | 主催します |
te (て) | 主催して |
Khả năng (可能) | 主催できる |
Thụ động (受身) | 主催される |
Sai khiến (使役) | 主催させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 主催すられる |
Điều kiện (条件) | 主催すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 主催しろ |
Ý chí (意向) | 主催しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 主催するな |
主催 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主催
主催者 しゅさいしゃ
người đỡ đầu; người sáng lập; người tổ chức
主催国 しゅさいこく
tài trợ dân tộc
主催する しゅさい
chủ trì; tổ chức; đăng cai; đỡ đầu.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.