主催者
しゅさいしゃ「CHỦ THÔI GIẢ」
☆ Danh từ
Người đỡ đầu; người sáng lập; người tổ chức

Từ đồng nghĩa của 主催者
noun
主催者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主催者
主催 しゅさい
sự chủ tọa, đăng cai, tổ chức
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
主催国 しゅさいこく
tài trợ dân tộc
主催する しゅさい
chủ trì; tổ chức; đăng cai; đỡ đầu.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.