専業主夫
せんぎょうしゅふ「CHUYÊN NGHIỆP CHỦ PHU」
☆ Danh từ
Người chồng làm nội trợ

専業主夫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専業主夫
専業主婦 せんぎょうしゅふ
bà chủ nhà; bà nội trợ, hộp đồ khâu
専業 せんぎょう
chuyên nghiệp.
主夫 しゅふ
người chồng làm việc gia đinh là chủ yếu
専業村 せんぎょうむら
làng nghề.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
専制君主 せんせいくんしゅ
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.