主脈
しゅみゃく「CHỦ MẠCH」
☆ Danh từ
Dãy núi chính; (thực vật học) gân giữa (của lá)

主脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主脈
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt