主菜
しゅさい「CHỦ THÁI」
☆ Danh từ
Món chính

主菜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主菜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
菜食主義 さいしょくしゅぎ
thuyết ăn chay, chế độ ăn chay
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
菜食主義者 さいしょくしゅぎしゃ
người ăn chay, ăn chay; chay