機嫌を損ねる
きげんをそこねる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn

Bảng chia động từ của 機嫌を損ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 機嫌を損ねる/きげんをそこねるる |
Quá khứ (た) | 機嫌を損ねた |
Phủ định (未然) | 機嫌を損ねない |
Lịch sự (丁寧) | 機嫌を損ねます |
te (て) | 機嫌を損ねて |
Khả năng (可能) | 機嫌を損ねられる |
Thụ động (受身) | 機嫌を損ねられる |
Sai khiến (使役) | 機嫌を損ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 機嫌を損ねられる |
Điều kiện (条件) | 機嫌を損ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 機嫌を損ねいろ |
Ý chí (意向) | 機嫌を損ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 機嫌を損ねるな |
機嫌を損ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機嫌を損ねる
機嫌を取る きげんをとる
chiều theo ý, lấy lòng
損ねる そこねる
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
機嫌を直す きげんをなおす
trở lại trong một tâm trạng tốt, để vui lên
機嫌気褄を取る きげんきづまをとる
chiếm được, lấy lòng được
見損ねる みそこねる
mất tích thấy (xem)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực