Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九能帯刀
帯刀 たいとう
mang gươm, đeo gươm, đeo kiếm
九帯アルマジロ ここのおびアルマジロ ココノオビアルマジロ
tatu chín đai
苗字帯刀 みょうじたいとう
thuộc tính cơ bản của địa vị samurai thời Edo
名字帯刀 みょうじたいとう
quyền được có họ và đeo kiếm (thời Edo)
帯刀御免 たいとうごめん
a non-samurai being granted the privilege of wearing a sword (during the Edo period)
刀を帯びる とうをおびる かたなをおびる
đeo gươm, mang gươm
携帯可能 けいたいかのう
mang được
九九 くく く
bảng cửu chương