Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乞食大将
乞食 こじき こつじき
khất thực
大将 たいしょう だいしょう
đại tướng; đô đốc; ông chủ; ông trùm.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
乞食坊主 こじきぼうず こつじきぼうず
thầy tu, thầy tăng
河原乞食 かわらこじき かわはらこじき
(thời hạn không xu nịnh cho những diễn viên)
乞食根性 こじきこんじょう
thiên nhiên cơ sở
一夜乞食 いちやこじき
qua một đêm đã trắng tay; người trở thành vô gia cư do bị cháy nhà
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá