Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
乞食 こじき こつじき
khất thực
オペレッタ
ôpêret; nhạc kịch hài; nhạc kịch ngắn
学生食堂 がくせいしょくどう
nhà ăn cho học sinh
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
乞食坊主 こじきぼうず こつじきぼうず
thầy tu, thầy tăng
河原乞食 かわらこじき かわはらこじき
(thời hạn không xu nịnh cho những diễn viên)
乞食根性 こじきこんじょう
thiên nhiên cơ sở