Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学生食堂
がくせいしょくどう
nhà ăn cho học sinh
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食堂癌 しょくどうがん
bệnh ung thư thực quản.
食堂車 しょくどうしゃ
toa xe bán thức ăn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
「HỌC SANH THỰC ĐƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích