学生食堂
がくせいしょくどう「HỌC SANH THỰC ĐƯỜNG」
☆ Danh từ
Nhà ăn cho học sinh

学生食堂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学生食堂
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食堂車 しょくどうしゃ
toa xe bán thức ăn.
食堂癌 しょくどうがん
bệnh ung thư thực quản.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.