乱立
らんりつ「LOẠN LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tràn ngập
Standing in disarray
Coming forth in great number

Bảng chia động từ của 乱立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱立する/らんりつする |
Quá khứ (た) | 乱立した |
Phủ định (未然) | 乱立しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱立します |
te (て) | 乱立して |
Khả năng (可能) | 乱立できる |
Thụ động (受身) | 乱立される |
Sai khiến (使役) | 乱立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱立すられる |
Điều kiện (条件) | 乱立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱立しろ |
Ý chí (意向) | 乱立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱立するな |
乱立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱立
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
乱 らん
revolt, rebellion, war
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết