Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乳切り
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
乳房切除 にゅうぼうせつじょ ちぶさせつじょ
thuật mổ vú
乳房切除術 にゅうぼうせつじょじゅつ ちぶさせつじょじゅつ
thuật mổ vú
乳搾り ちちしぼり
người vắt sữa; máy vắt sữa, bò sữa
〆切り しめ きり
đóng; bên ngoài cắt; chấm dứt; hạn cuối cùng; đóng; không có lối vào nào
切り きり
cắt; thái