Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳 ちち ち
sữa
棒 ぼう
gậy
乳痂 にゅうか
(chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ (cứt trâu)
乳び にゅーび
dưỡng trấp
貧乳 ひんにゅう
ngực nhỏ
乳価 にゅうか
thể sữa
鬼乳 きにゅう
sữa chảy ra từ tuyến vú của trẻ sơ sinh từ hai đến ba ngày sau khi sinh