Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亀山達也
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
亀 かめ
rùa; con rùa
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)