Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亀甲駅
亀甲 きっこう きこう
mai rùa.
亀の甲 かめのこう
đồi mồi
亀甲模様 きっこうもよう
mẫu lục giác
亀甲縛り きっこうしばり
kiểu trói mai rùa; kiểu thắt mai rùa (một kiểu trói trong nghệ thuật trói của Nhật Bản)
亀甲獣骨文字 きっこうじゅうこつもじ
oracle bone script
亀 かめ
rùa; con rùa
亀の甲より年の功 かめのこうよりとしのこう
gừng càng già càng cay
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt