Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亀頭 きとう
đầu rùa, bao quy đầu
亀頭炎 きとうえん
viêm quy đầu; viêm đầu dương vật
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
陰核亀頭 いんかくきとう
quy đầu âm vật
陰茎亀頭 いんけいきとう
bao quy đầu của dương vật
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
亀 かめ
rùa; con rùa
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.