Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予定説
よていせつ
sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh.
予定 よてい
dự định
定説 ていせつ
thiết lập lý thuyết
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
予定者 よていしゃ
người lập kế hoạch
予定外 よていがい
bất ngờ
予定死 よていし
chết tế bào theo chương trình
「DƯ ĐỊNH THUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích