Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予定 よてい
dự định
定説 ていせつ
thiết lập lý thuyết
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
予定外 よていがい
bất ngờ
予定死 よていし
chết tế bào theo chương trình
予定者 よていしゃ
người lập kế hoạch
予定日 よていび
ngày dự định.
予定表 よていひょう
kế hoạch làm việc, lịch trình, bảng chương trình