Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予定表 よていひょう
kế hoạch làm việc, lịch trình, bảng chương trình
予表 よひょう
mô tả trước; báo trước
表計算ソフトウェア ひょうけいさんソフトウェア
spreadsheet software
予定 よてい
dự định
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
ソフトウェア定義型ネットワーキング ソフトウェアてーぎがたネットワーキング
mạng do phần mềm xác định
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.