Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予定表 よていひょう
kế hoạch làm việc, lịch trình, bảng chương trình
予表 よひょう
mô tả trước; báo trước
表計算ソフトウェア ひょうけいさんソフトウェア
spreadsheet software
予定 よてい
dự định
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
予定者 よていしゃ
người lập kế hoạch