予知夢
よちむ よちゆめ「DƯ TRI MỘNG」
☆ Danh từ
Sự lo xa mơ

予知夢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予知夢
予知 よち
sự tiên tri; sự dự đoán
予知する よちする
lo xa
予知能力 よちのうりょく
sự nhận thức
予備知識 よびちしき
kiến thức nền; kiến thức cần trước hết
地震予知 じしんよち
sự dự báo động đất
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
夢 ゆめ
chiêm bao