Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 事前面接
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
被削面 ひ削面
mặt gia công
面前 めんぜん
trước mặt
前面 ぜんめん
mặt trước
面接 めんせつ
sự phỏng vấn.
事前 じぜん
trước