Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
二輪 にりん
hai bánh xe; hai cánh hoa
補助輪 ほじょりん
bánh xe kèm thêm, bánh xe dự trữ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
輪舞曲 りんぶきょく
thể nhạc Rondo
二輪車 にりんしゃ
Xe hai bánh (xe đạp, xe máy...)
二輪草 にりんそう
hoa Anemone Flaccida
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.