Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二本立て興行
二本立て にほんだて
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
二本立て映画 にほんたてえいが にほんだてえいが
đặc tính đôi (movie)
本立て ほんたて
miếng kẹp sách
興行 こうぎょう
ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
立てかける 立てかける
dựa vào
二本建て にほんだて
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
二頭立て にとうだて
Xe do hai ngựa kéo
二本 にほん
hai (hình trụ dài)