Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五十瓊敷入彦命
五十知命 ごじゅうちめい
At age fifty, one comes to know the will of Heaven. (Confucius)
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
十五 じゅうご
mười lăm
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
五十雀 ごじゅうから ゴジュウカラ
Eurasian nuthatch (Sitta europaea)
十五日 じゅうごにち
ngày 15
五十肩 ごじゅうかた
chứng đau khớp vai (thường thấy ở người lớn tuổi)
五十音 ごじゅうおん
50 chữ cái tiếng Nhật; 50 âm tiếng Nhật