Các từ liên quan tới 五十音順のポケモン一覧
五十音順 ごじゅうおんじゅん
bảng chữ cái tiếng Nhật; bảng 50 phát âm tiếng Nhật
五十音 ごじゅうおん
50 chữ cái tiếng Nhật; 50 âm tiếng Nhật
五十音図 ごじゅうおんず
bảng chữ cái tiếng Nhật, bảng 50 âm trong tiếng Nhật
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
十五 じゅうご
mười lăm
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
十一面観音 じゅういちめんかんのん
Phật Bà (Quan Âm) 11 mặt