五旬節
ごじゅんせつ ごしゅんぶし「NGŨ TUẦN TIẾT」
☆ Danh từ
Lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần

五旬節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五旬節
四旬節 しじゅんせつ よんしゅんぶし
Lent mùa chay, tuần chay
五節 ごせつ ごせち
năm lễ hội (mùng 7 tháng Giêng, mùng 3 tháng Ba, mùng 5 tháng Năm, mùng 7 tháng Bảy và mùng 9 tháng Chín)
五節句 ごせっく
ngũ tiết (ngày mùng 1 tháng giêng; mùng 3 tháng 3; mùng 5 tháng 5; mùng 7 tháng 7; mùng 9 tháng 9)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
旬 しゅん じゅん
tuần; giai đoạn gồm 10 ngày
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
旬報 じゅんぽう
báo (tạp chí) mười ngày ra một số; báo cáo mỗi mười ngày